Kèo trực tuyến
Chi tiết
Cienciano 4-2-3-1
4-2-3-1
Caracas FC
29
Barrios I.
27

Ortiz Perez J.
70

Valoyes J.
4

Amondarain M.
7

Estrada J.
5


Arias Fierro S. D.
14
Torrejon C.
10

Cueva C.
9

Romagnoli J.
25


Gentile G.
21

Garces C.
9

De Santis J.
14
Ender Echenique
15

Heraldez L.
31


Hernandez J.
5

Vegas M.
21

Rodriguez V.
72
Rito E.
2

Mantia F.
19

Mago L.
13
Jesus Yendis
12
Benitez F.
19
Ascues A.
20

Benites Vargas L. E.
24
Bolado J. C.
28

Cavero S.
6
Galeano L.
8
Gonzalez A.
16
Ibanez P.
11

La Torre D.
22
Christian Neira CD Unión Comercio Unión
17


Noronha O.
26

Rudy Palomino
55
Ramua A.
33

Correa W.
27

Blessing Essien Edet
24


Nestor Jimenez
32
Marco Morigi
17

Reinoso L.
3
Rivillo D.
4
Brayan Rodriguez
29

Rondon J.
7
Deivid Tegues
23
Vegas J.
Thêm




















Cienciano | Caracas FC | |||
---|---|---|---|---|
FT 3-1 | ||||
86' |
![]() |
![]() ![]() |
||
86' |
![]() |
![]() ![]() |
||
Noronha O. (Kiến tạo: Amondarain M.) 3 - 1 |
![]() |
84' | ||
![]() ![]() |
![]() |
82' | ||
82' |
![]() |
Nestor Jimenez | ||
![]() ![]() |
![]() |
76' | ||
![]() ![]() |
![]() |
76' | ||
![]() ![]() |
![]() |
75' | ||
75' |
![]() |
![]() ![]() |
||
74' |
![]() |
![]() ![]() |
||
Valoyes J. (Kiến tạo: Arias Fierro S. D.) 2 - 1 |
![]() |
68' | ||
HT 1-1 | ||||
Estrada J. |
![]() |
45+1' | ||
35' |
![]() |
1 - 1 Hernandez J. | ||
![]() ![]() |
![]() |
31' | ||
Arias Fierro S. D. |
![]() |
23' | ||
22' |
![]() |
![]() ![]() |
||
Gentile G. 1 - 0 |
![]() |
16' | ||
4' |
![]() |
De Santis J. | ||
2' |
![]() |
Mantia F. (Bàn thắng bị từ chối) |
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 2
- 2 Phạt góc (HT) 0
- 2 Thẻ vàng 2
- 30 Sút bóng 3
- 11 Sút cầu môn 1
- 100 Tấn công 55
- 80 Tấn công nguy hiểm 27
- 19 Sút ngoài cầu môn 2
- 8 Đá phạt trực tiếp 13
- 66% TL kiểm soát bóng 34%
- 68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
- 438 Chuyền bóng 233
- 87% TL chuyền bóng thành công 73%
- 13 Phạm lỗi 8
- 3 Việt vị 3
- 1 Cứu thua 8
- 13 Tắc bóng 9
- 7 Rê bóng 10
- 20 Quả ném biên 20
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 6 Tắc bóng thành công 4
- 13 Cắt bóng 12
- 28 Chuyền dài 16
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.7 | 1.3 | Bàn thắng | 1.4 |
1 | Bàn thua | 2 | 1.1 | Bàn thua | 1.6 |
12.3 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 | 11.6 | Sút cầu môn(OT) | 14.3 |
3.3 | Phạt góc | 3.7 | 4.7 | Phạt góc | 3.6 |
2.3 | Thẻ vàng | 3.3 | 3.6 | Thẻ vàng | 3.4 |
11.7 | Phạm lỗi | 12.7 | 13.9 | Phạm lỗi | 13.5 |
60.3% | Kiểm soát bóng | 46.3% | 50.9% | Kiểm soát bóng | 49.7% |


- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 17
- 11
- 16
- 14
- 12
- 17
- 11
- 18
- 24
- 17
- 11
- 9
- 12
- 6
- 16
- 16
- 17
- 15
- 21
- 32
- 17
- 31
- 21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cienciano ( 4 Trận) | Caracas FC ( 4 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 1 | 3 | 1 | 0 |
HT-B / FT-H | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |