Kèo trực tuyến
Bet365 phạt góc
Chi tiết
Manchester United 4-2-3-1
4-2-3-1
Leicester City
1
6.8
Bayindir A.
6

Martinez Li.
2
6.7
Lindelof V.
4

de Ligt M.
20

Dalot D.
18
2
8.9


Casemiro
25
7.0
Ugarte M.
17



Garnacho A.
8
2
9.3

Fernandes B.
10

Rashford M.
11

Zirkzee J.
18

Ayew J.
14

Reid B.
11


El Khannouss B.
35

McAteer K.
22
6.8
Skipp O.
24
6.1
Soumare B.
2
6.3
Justin J.
5



Okoli C.
4

Coady C.
33
6.1
Thomas L.
1
5.5
Ward D.
9

Hojlund R.
3

Mazraoui N.
16

Diallo A.
35

Evans J.
36

Wheatley E.
22
Heaton T.
41
Harry Amass
57
Jack Fletcher
75
Fitzgerald J.
40

Buonanotte F.
23

Vestergaard J.
29

Edouard O.
10

Mavididi S.
37

Will Alves
31
Iversen D.
6
Ndidi W.
21
Pereira R.
8
Winks H.
Thêm




















Manchester United | Leicester City | |||
---|---|---|---|---|
FT 5-2 | ||||
![]() ![]() |
![]() |
85' | ||
![]() ![]() |
![]() |
73' | ||
72' |
![]() |
![]() ![]() |
||
72' |
![]() |
![]() ![]() |
||
![]() ![]() |
![]() |
72' | ||
72' |
![]() |
![]() ![]() |
||
72' |
![]() |
![]() ![]() |
||
71' |
![]() |
![]() ![]() |
||
![]() ![]() |
![]() |
63' | ||
![]() ![]() |
![]() |
62' | ||
Fernandes B. 5 - 2 |
![]() |
59' | ||
HT 4-2 | ||||
45+2' |
![]() |
4 - 2 Coady C. | ||
Casemiro 4 - 1 |
![]() |
39' | ||
Fernandes B. 3 - 1 |
![]() |
36' | ||
33' |
![]() |
2 - 1 El Khannouss B. | ||
Garnacho A. (Kiến tạo: Dalot D.) 2 - 0 |
![]() |
28' | ||
20' |
![]() |
Okoli C. | ||
Casemiro (Kiến tạo: Garnacho A.) 1 - 0 |
![]() |
15' |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 3
- 3 Phạt góc (HT) 0
- 0 Thẻ vàng 1
- 23 Sút bóng 16
- 9 Sút cầu môn 7
- 89 Tấn công 97
- 47 Tấn công nguy hiểm 40
- 8 Sút ngoài cầu môn 5
- 6 Cản bóng 4
- 56% TL kiểm soát bóng 44%
- 57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
- 560 Chuyền bóng 431
- 87% TL chuyền bóng thành công 84%
- 8 Phạm lỗi 5
- 3 Việt vị 1
- 23 Đánh đầu 25
- 14 Đánh đầu thành công 10
- 6 Cứu thua 5
- 16 Tắc bóng 19
- 5 Rê bóng 2
- 7 Quả ném biên 20
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 16 Tắc bóng thành công 19
- 12 Cắt bóng 11
- 2 Kiến tạo 0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.7 | 1.8 | Bàn thắng | 1.6 |
1.3 | Bàn thua | 1.7 | 1.1 | Bàn thua | 1.6 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 17.7 | 10.4 | Sút cầu môn(OT) | 16.4 |
5.7 | Phạt góc | 4 | 6.6 | Phạt góc | 3.7 |
1.3 | Thẻ vàng | 4 | 2.3 | Thẻ vàng | 2.8 |
8.3 | Phạm lỗi | 12.7 | 10.6 | Phạm lỗi | 10.1 |
52.3% | Kiểm soát bóng | 55.7% | 54.1% | Kiểm soát bóng | 53.2% |


- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 7
- 4
- 9
- 9
- 10
- 17
- 11
- 23
- 27
- 11
- 21
- 9
- 12
- 17
- 13
- 25
- 12
- 28
- 11
- 9
- 25
- 17
- 29
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United ( 3 Trận) | Leicester City ( 5 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 0 | 1 | 1 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |