Kèo trực tuyến
Bet365 phạt góc
Chi tiết
Brighton Hove Albion 4-2-3-1
4-4-2
Liverpool
23
6.1
Steele J.
24

Kadioglu F.
3
6.2
Igor
29

van Hecke J. P.
2

Lamptey T.
27
7.3
Wieffer M.
15

Moder J.
11

Adingra S.
10

Enciso J.
8

Gruda B.
28
6.6
Ferguson E.
8

Szoboszlai D.
17
6.6
Jones C.
7

Diaz L.
80


Morton T.
3


Endo W.
18
2
8.9


Gakpo C.
84
6.9
Bradley C.
78


Jarell Quansah
2
6.6
Gomez J.
26
6.5
Robertson A.
56

Jaros V.
30

Estupinan P.
22

Mitoma K.
34

Veltman J.
18

Welbeck D.
41

Hinshelwood J.
20
Noom Quomah Baleba C.
1
Verbruggen B.
26
Ayari Y.
48
Turns E.
10

Mac Allister A.
11

Salah M.
5


Konate I.
9

Nunez D.
98

Nyoni T.
21
Tsimikas K.
62
Kelleher C.
4
van Dijk V.
82
Young R.
Thêm




















Brighton Hove Albion | Liverpool | |||
---|---|---|---|---|
FT 2-3 | ||||
90+1' |
![]() |
Konate I. | ||
90+1' |
![]() |
![]() ![]() |
||
Lamptey T. 2 - 3 |
![]() |
90' | ||
85' |
![]() |
1 - 3 Diaz L. | ||
Adingra S. 1 - 2 |
![]() |
81' | ||
![]() ![]() |
![]() |
76' | ||
![]() ![]() |
![]() |
76' | ||
71' |
![]() |
![]() ![]() |
||
71' |
![]() |
![]() ![]() |
||
![]() ![]() |
![]() |
68' | ||
![]() ![]() |
![]() |
68' | ||
64' |
![]() |
![]() ![]() |
||
64' |
![]() |
![]() ![]() |
||
63' |
![]() |
0 - 2 Gakpo C. | ||
51' |
![]() |
Endo W. | ||
46' |
![]() |
0 - 1 Gakpo C. (Kiến tạo: Morton T.) | ||
![]() ![]() |
![]() |
46' | ||
HT 0-0 | ||||
Không có sự kiện |
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 2
- 2 Phạt góc (HT) 2
- 0 Thẻ vàng 2
- 19 Sút bóng 11
- 7 Sút cầu môn 7
- 96 Tấn công 89
- 57 Tấn công nguy hiểm 41
- 7 Sút ngoài cầu môn 4
- 5 Cản bóng 0
- 44% TL kiểm soát bóng 56%
- 41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
- 399 Chuyền bóng 513
- 85% TL chuyền bóng thành công 86%
- 8 Phạm lỗi 11
- 3 Việt vị 3
- 10 Đánh đầu 10
- 5 Đánh đầu thành công 5
- 5 Cứu thua 5
- 17 Tắc bóng 13
- 19 Rê bóng 10
- 19 Quả ném biên 17
- 16 Tắc bóng thành công 13
- 17 Cắt bóng 8
- 0 Kiến tạo 1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.7 | 2 | Bàn thắng | 2.1 |
1.3 | Bàn thua | 1 | 1.4 | Bàn thua | 0.7 |
16 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 | 11.5 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
5.7 | Phạt góc | 3.7 | 5.7 | Phạt góc | 5.4 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.3 | 2.6 | Thẻ vàng | 2.4 |
11.7 | Phạm lỗi | 11 | 10.6 | Phạm lỗi | 11.5 |
44% | Kiểm soát bóng | 52% | 54% | Kiểm soát bóng | 57.2% |


- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 11
- 11
- 16
- 10
- 20
- 15
- 6
- 22
- 22
- 24
- 16
- 18
- 15
- 6
- 20
- 10
- 19
- 22
- 13
- 28
- 11
- 20
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion ( 3 Trận) | Liverpool ( 7 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 0 | 1 | 1 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |