Kèo trực tuyến
Bet365 phạt góc
Chi tiết
Real Sociedad 4-1-4-1
4-2-3-1
Barcelona
1
6.7
Remiro A.
3

Munoz A.
21
7.4
Aguerd N.
5

Zubeldia I.
27


Aramburu J.
4
6.9
Zubimendi M.
11


Becker S.
23

Mendez B.
24


Sucic L.
14
7.3
Kubo T.
10

Oyarzabal M.
9

Lewandowski R.
16

Fermin Lopez
8

Pedri
11
6.4
Raphinha
17
6.1
Casado M.
21

de Jong F.
23

Kounde J.
2

Cubarsi P.
5

Martinez I.
3
6.9
Balde A.
13
6.4
Pena I.
9

Oskarsson O. S.
17

Gomez S.
7

Barrenetxea A.
6

Elustondo A.
19
Sadiq U.
2
Odriozola A.
12

Lopez J.
20
Pacheco J.
25
Argoitia M. J.
13
Marrero Larranaga U.
16
Olasagasti J.
31
Martin J.
20

Olmo D.
10

Fati A.
25
Szczesny W.
6

Gavi
18

Delgado P. V.
14
Torre P.
26
Astralaga A.
35
Martin G.
39
Cuenca A.
36
Dominguez S.
Thêm




















Real Sociedad | Barcelona | |||
---|---|---|---|---|
FT 1-0 | ||||
90+1' |
![]() |
![]() ![]() |
||
Zubeldia I. |
![]() |
87' | ||
84' |
![]() |
![]() ![]() |
||
![]() ![]() |
![]() |
84' | ||
Mendez B. |
![]() |
82' | ||
69' |
![]() |
![]() ![]() |
||
![]() ![]() |
![]() |
62' | ||
![]() ![]() |
![]() |
61' | ||
![]() ![]() |
![]() |
61' | ||
![]() ![]() |
![]() |
61' | ||
53' |
![]() |
Martinez I. | ||
46' |
![]() |
![]() ![]() |
||
HT 1-0 | ||||
Becker S. (Kiến tạo: Sucic L.) 1 - 0 |
![]() |
33' | ||
Aramburu J. |
![]() |
20' | ||
13' |
![]() |
Lewandowski R. (Bàn thắng bị từ chối) |
Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 6
- 3 Phạt góc (HT) 3
- 3 Thẻ vàng 1
- 14 Sút bóng 11
- 6 Sút cầu môn 0
- 6 Tấn công 18
- 4 Tấn công nguy hiểm 4
- 8 Sút ngoài cầu môn 11
- 6 Đá phạt trực tiếp 17
- 30% TL kiểm soát bóng 70%
- 30% TL kiểm soát bóng(HT) 70%
- 269 Chuyền bóng 611
- 70% TL chuyền bóng thành công 85%
- 17 Phạm lỗi 6
- 3 Việt vị 4
- 29 Đánh đầu 35
- 17 Đánh đầu thành công 15
- 0 Cứu thua 5
- 20 Tắc bóng 12
- 5 Số lần thay người 4
- 4 Rê bóng 14
- 18 Quả ném biên 27
- 19 Tắc bóng thành công 12
- 12 Cắt bóng 4
- 1 Kiến tạo 0
- 27 Chuyền dài 23
-
Cú phát bóng
-
Thẻ vàng đầu tiên
-
Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 4 | 1.2 | Bàn thắng | 3.7 |
1.3 | Bàn thua | 1 | 0.9 | Bàn thua | 1 |
9.7 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 | 10.3 | Sút cầu môn(OT) | 8.9 |
9 | Phạt góc | 6.3 | 7 | Phạt góc | 5.9 |
3 | Thẻ vàng | 1.7 | 2.2 | Thẻ vàng | 1.2 |
11 | Phạm lỗi | 14 | 11.4 | Phạm lỗi | 9.5 |
63.7% | Kiểm soát bóng | 68.7% | 60.3% | Kiểm soát bóng | 67.1% |


- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 13
- 13
- 10
- 9
- 17
- 20
- 17
- 31
- 20
- 23
- 20
- 9
- 18
- 6
- 10
- 12
- 11
- 13
- 20
- 21
- 18
- 23
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Sociedad ( 50 Trận) | Barcelona ( 50 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 7 | 6 | 9 | 10 |
HT-H / FT-T | 1 | 4 | 8 | 5 |
HT-B / FT-T | 1 | 1 | 3 | 2 |
HT-T / FT-H | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 4 | 8 | 1 | 3 |
HT-B / FT-H | 1 | 0 | 0 | 3 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 1 | 1 |
HT-H / FT-B | 5 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 4 | 5 | 2 | 1 |