Kèo trực tuyến
Bet365 phạt góc
Chi tiết
1
7.2
Nita F.
11
6.8
Bancu N.
15
6.9
Burca A.
3
7.5
Dragusin R.
2
7.3
Ratiu A.
6

Marin M.
17

Coman F.
21


Stanciu N.
18


Marin R.
20
2
8.0


Man D.
19


Dragus D. M.
11
6.2
Dovbyk A.
15

Tsygankov V.
14

Sudakov G.
10
6.6
Mudryk M.
19

Shaparenko M.
6

Stepanenko T.
2


Konoplya Y.
13
5.8
Zabarnyi I.
22
6.3
Matviienko M.
17
6.1
Zinchenko O.
23
2
3.8

Lunin A.
9

Puscas G.
10

Hagi I.
4

Rus A.
24

Racovitan B.
13

Mihaila V.
7
Alibec D.
5
Nedelcearu I.
22
Mogos V.
8
Cicaldau A.
14
Olaru D.
26
Sut A.
12
Moldovan H.
23
Sorescu D.
16
Tarnovanu S.
25
Birligea D.
7

Yarmolenko A.
9


Yaremchuk R.
8

Malinovsky R.
24

Tymchyk O.
18

Volodymyr Brazhko
5
Sydorchuk S.
1
Bushchan G.
3
Svatok O.
26
Mykhaylichenko B.
20
Zubkov O.
16
Mykolenko V.
12
Trubin A.
21
Bondar V.
25
Vanat V.
4
Talovierov M.
Thêm




















Romania | Ukraine | |||
---|---|---|---|---|
FT 3-0 | ||||
![]() ![]() |
![]() |
87' | ||
83' |
![]() |
![]() ![]() |
||
Marin R. |
![]() |
79' | ||
![]() ![]() |
![]() |
75' | ||
![]() ![]() |
![]() |
75' | ||
72' |
![]() |
![]() ![]() |
||
67' |
![]() |
Konoplya Y. | ||
63' |
![]() |
![]() ![]() |
||
63' |
![]() |
![]() ![]() |
||
![]() ![]() |
![]() |
62' | ||
![]() ![]() |
![]() |
62' | ||
62' |
![]() |
![]() ![]() |
||
Dragus D. M. (Kiến tạo: Man D.) 3 - 0 |
![]() |
57' | ||
Marin R. 2 - 0 |
![]() |
53' | ||
HT 1-0 | ||||
Stanciu N. (Kiến tạo: Man D.) 1 - 0 |
![]() |
29' |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 8
- 3 Phạt góc (HT) 3
- 1 Thẻ vàng 1
- 9 Sút bóng 13
- 5 Sút cầu môn 2
- 62 Tấn công 115
- 22 Tấn công nguy hiểm 63
- 2 Sút ngoài cầu môn 5
- 2 Cản bóng 6
- 9 Đá phạt trực tiếp 10
- 28% TL kiểm soát bóng 72%
- 29% TL kiểm soát bóng(HT) 71%
- 237 Chuyền bóng 591
- 72% TL chuyền bóng thành công 87%
- 9 Phạm lỗi 8
- 1 Việt vị 1
- 25 Đánh đầu 17
- 10 Đánh đầu thành công 11
- 3 Cứu thua 2
- 8 Tắc bóng 17
- 5 Số lần thay người 5
- 11 Rê bóng 7
- 19 Quả ném biên 13
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 8 Tắc bóng thành công 17
- 6 Cắt bóng 5
- 2 Kiến tạo 0
-
Cú phát bóng
-
Thẻ vàng đầu tiên
-
Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng
-
Phạt góc đầu tiên
-
Phạt góc cuối cùng
-
Việt vị đầu tiên
-
Việt vị cuối cùng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.7 | 1.3 | Bàn thắng | 1.6 |
1 | Bàn thua | 1 | 0.6 | Bàn thua | 0.9 |
6.7 | Sút cầu môn(OT) | 17 | 8.8 | Sút cầu môn(OT) | 14.6 |
6 | Phạt góc | 4.7 | 4.9 | Phạt góc | 4.6 |
1 | Thẻ vàng | 2.5 | 1.9 | Thẻ vàng | 2.4 |
9 | Phạm lỗi | 7.5 | 10 | Phạm lỗi | 12.2 |
46.3% | Kiểm soát bóng | 40.3% | 53.6% | Kiểm soát bóng | 46.7% |


- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 9
- 12
- 16
- 22
- 15
- 9
- 16
- 6
- 15
- 15
- 27
- 14
- 20
- 18
- 10
- 12
- 9
- 15
- 8
- 29
- 28
- 30
- 21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Romania ( 21 Trận) | Ukraine ( 23 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 3 | 2 | 6 | 2 |
HT-H / FT-T | 3 | 2 | 1 | 2 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 1 | 3 | 2 | 3 |
HT-B / FT-H | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 2 | 3 | 2 | 2 |